Có 2 kết quả:

光譜儀 guāng pǔ yí ㄍㄨㄤ ㄆㄨˇ ㄧˊ光谱仪 guāng pǔ yí ㄍㄨㄤ ㄆㄨˇ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spectrometer
(2) spectrograph

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) spectrometer
(2) spectrograph

Bình luận 0